Các bạn đã biết nghĩa tiếng việt của các sách. Còn tên tiếng anhh thì sao?
Bài viết này sẽ thống kê tên các sách trong kinh thánh bằng cả 2 ngôn ngữ ANH- VIỆT
TÊN KINH THÁNH BẰNG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT | |||
OLD TESTAMENT CỰU ƯỚC | NEW TESTAMENT TÂN ƯỚC | ||
ENGLISH | VIETNAMESE | ENGLISH | VIETNAMESE |
Genesis Exodus Leviticus Numbers Deuteronomy | Sáng thế Xuất hành Lê vi Dân Số Ðệ Nhị Luật | Matthew Mark Luke John | Mát-thêu Mác-cô Lu-ca Gio-an |
Acts of Apostles | Công Vụ Tông Ðồ | ||
Joshua Judges Ruth 1 Samuel 2 Samuel 1 Kings 2 Kings 1 Chronicles 2 Chronicles Ezra Nehemiah Tobit Judith Esther 1 Maccabees 2 Maccabees Job Psalms The Proverbs Ecclesiastes The Song of Songs Wisdom Ecclesiasticus / Sirach Isaiah Jeremiah Lamentations Baruch Ezekiel Daniel Hosea Joel Amos Obadiah Jonah Micah Nahum Habakkuk Zephaniah Haggai Zechariah Malachi | Giô suê Thủ Lãnh Rút Sa-mu-en 1 Sa-mu-en 2 Các Vua 1 Các Vua 2 Sử Biên Niên 1 Sử Biên Niên 2 Ét Ra Nơ-khe-mi-a Tô-bi-a Giu-đi-tha Ét-te Ma-ca-bê 1 Ma-ca-bê 2 Gióp Thánh Vịnh Châm Ngôn Giảng Viên Diễm Ca Khôn Ngoan Huấn Ca I-sai-a Giê-rê-mi-a Ai ca Ba-rúc E-dê-ki-en Đa-ni-en Hô-sê Giô-en A-mốt Ô-va-di-a Giô-na Mi-kha Na-khum Kha-ba-cúc Xô-phô-ni-a Khác-gai Da-ca-ri-a Ma-la-khi | Romans 1 Corinthians 2 Corinthians Galatians Ephesians Philippians Colossians 1 Thessalonians 2 Thessalonians 1 Timothy 2 Timothy Titus Philemon | Rô-ma |
1 Cô-rin-tô 2 Cô-rin-tô Ga-lát Ê-phê-sô Phi-lip-phê Cô-lô-sê 1 Thê-xa-lô-ni-ca 2 Thê-xa-lô-ni-ca 1 Ti-mô-thê 2 Ti-mô-thê Ti-tô Phi-lê-môn | |||
Hebrews | Do thái | ||
James | Gia-cô-bê | ||
1 Peter 2 Peter | 1 Phê-rô 2 Phê-rô | ||
1 John 2 John 3 John Revelation | 1 Gio-an 2 Gio-an 3 Gio-an Khải Huyền | ||
Jude | Giu-đa | ||